Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ |
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能这样两种态度 | ⏯ |
Trying to capture my reflection 🇬🇧 | 🇨🇳 試圖捕捉我的倒影 | ⏯ |
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能给我们这种压力 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Like a scary movie poster 🇬🇧 | 🇨🇳 像一個可怕的電影海報 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
人物摄影 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
You said video with me 🇬🇧 | 🇨🇳 你跟我說錄影 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
咨询咨询电脑电脑 🇨🇳 | 🇨🇳 諮詢諮詢電腦電腦 | ⏯ |
现在没电脑,️这么晚没办法弄 🇨🇳 | 🇨🇳 現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
这就是我今天画的画 🇨🇳 | 🇨🇳 這就是我今天畫的畫 | ⏯ |
资讯信息,计算机,电脑 🇨🇳 | 🇨🇳 資訊資訊,電腦,電腦 | ⏯ |
Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ |
Like a scary movie poster 🇬🇧 | 🇨🇳 像一個可怕的電影海報 | ⏯ |
What is the name of this application 🇬🇧 | 🇨🇳 此應用程式的名稱是什麼 | ⏯ |
I will transfer the order of this bill 🇬🇧 | 🇨🇳 我將轉移這張帳單的訂單 | ⏯ |
How much is the speed of this train 🇬🇧 | 🇨🇳 這列火車的速度是多少 | ⏯ |
This girl 🇬🇧 | 🇨🇳 這個女孩 | ⏯ |
Whats this 🇬🇧 | 🇨🇳 這是怎麽 | ⏯ |
This seat 🇬🇧 | 🇨🇳 這個座位 | ⏯ |
This is Anita 🇬🇧 | 🇨🇳 這是阿娜塔 | ⏯ |
lots of 🇬🇧 | 🇨🇳 很多 | ⏯ |
This is only, exercise 🇬🇧 | 🇨🇳 這只是練習 | ⏯ |
Chicken, is this chicken 🇬🇧 | 🇨🇳 雞,就是這雞 | ⏯ |
Belter chippy this copplehouse 🇬🇧 | 🇨🇳 貝爾特奇奇這個科普豪斯 | ⏯ |
How much this seat 🇬🇧 | 🇨🇳 這個座位多少錢 | ⏯ |
This place is good 🇬🇧 | 🇨🇳 這個地方很好 | ⏯ |
Date of Birth 🇬🇧 | 🇨🇳 出生日期 | ⏯ |
Date of Sampling 🇬🇧 | 🇨🇳 採樣日期 | ⏯ |
A bar of 🇬🇧 | 🇨🇳 的條形 | ⏯ |
This is my friend, shes 🇬🇧 | 🇨🇳 這是我的朋友,她 | ⏯ |
Is this noodles with mushroom 🇬🇧 | 🇨🇳 這是蘑菇麵條嗎 | ⏯ |
Does this noodle have meat 🇬🇧 | 🇨🇳 這麵條有肉嗎 | ⏯ |