Hi 🇬🇧 | 🇨🇳 您好! | ⏯ |
你好啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 您好 | ⏯ |
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~ 🇨🇳 | 🇨🇳 您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ |
Thank you so much for your hospitality 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感謝您的盛情款待 | ⏯ |
Allow you 🇬🇧 | 🇨🇳 允許您 | ⏯ |
Le numéro de votre chambre 🇫🇷 | 🇨🇳 您的房間號碼 | ⏯ |
your text here 🇬🇧 | 🇨🇳 您的文本在這裡 | ⏯ |
ออขํโทดคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 打擾您一下 | ⏯ |
没兴趣做你的私人玩物 🇨🇳 | 🇨🇳 沒興趣做你的私人玩物 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
NOTE: Your N2500 plan is going to be renewed. Please send cancel if you do not want this to happen 🇬🇧 | 🇨🇳 注:您的 N2500 計畫將續訂。如果您不希望發生這種情況,請發送取消 | ⏯ |
How long will you stay in Pattaya 🇬🇧 | 🇨🇳 您將在芭堤雅停留多久 | ⏯ |
旧正月はながいい 🇯🇵 | 🇨🇳 農曆新年好 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
You have removed 08110641063 from your N2500 subscription 🇬🇧 | 🇨🇳 您已從 N2500 訂閱中刪除了 08110641063 | ⏯ |
I too I am not feeling fine 🇬🇧 | 🇨🇳 我也感覺不好 | ⏯ |
fun 🇬🇧 | 🇨🇳 有趣 | ⏯ |
Fun 🇬🇧 | 🇨🇳 有趣 | ⏯ |
趣闻 🇭🇰 | 🇨🇳 趣聞 | ⏯ |