Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
where did you go? I have delivery at home at 1pm 🇬🇧 | 🇨🇳 你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ |
send 🇬🇧 | 🇨🇳 發送 | ⏯ |
Me to my am 🇬🇧 | 🇨🇳 我到我的 | ⏯ |
什么时候走的都到了 🇨🇳 | 🇨🇳 什麼時候走的都到了 | ⏯ |
ทำไมคุณถึงส่งให้ฉันสองอันล่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你為什麼送我兩個 | ⏯ |
hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 我要你送你照片,讓我來拿你的照片 | ⏯ |
从北京到岳阳坐火车要多长时间 🇨🇳 | 🇨🇳 從北京到岳陽坐火車要多長時間 | ⏯ |
In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
从北京到岳阳坐火车需要多长时间 🇨🇳 | 🇨🇳 從北京到岳陽坐火車需要多長時間 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
昨天送过来的吗 🇨🇳 | 🇨🇳 昨天送過來的嗎 | ⏯ |
I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ |
What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
Im far from you. Come to me 🇬🇧 | 🇨🇳 我離你很遠到我來 | ⏯ |
Up to you 🇬🇧 | 🇨🇳 輪到你了 | ⏯ |