TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你拍个照片过来看看 in Vietnamese?

Bạn chụp ảnh và hãy xem

More translations for 你拍个照片过来看看

可以看看相片吗  🇨🇳🇹🇭  ฉันสามารถดูรูปภาพได้หรือไม่
可以拍个照  🇨🇳🇷🇺  Могу я сфотографироваться
想看你更多的相片  🇨🇳🇬🇧  Want to see more photos of you
偷偷拍照  🇨🇳🇬🇧  Sneaking to take pictures
你有空就看看  🇨🇳🇬🇧  Look at it if youre free
未看到你這隻款,要去專門店看看  🇨🇳🇨🇳  未看到你这只款,要去专门店看看
你可以7点20过去看看 领事馆  🇨🇳🇬🇧  you can go over at 7:20 to see the consulate
有照片嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture
彼得兔斯出片了看  🇨🇳🇬🇧  Peter Rabbits is out for a look
彼得兔斯出片來看  🇨🇳🇬🇧  Peter Rabbits comes out to see
看看鞋子  🇨🇳🇬🇧  Look at the shoes
能看你不穿衣服的相片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see a picture of you not wearing clothes
你要是不給我說句話我聽聽我就不給你看照片  🇨🇳🇭🇰  你如果唔畀我講句話我聽我就唔比你睇張相
我去看你  🇨🇳🇹🇭  ฉันจะไปพบคุณ
看起来很有趣  🇨🇳🇯🇵  楽しそうね
看看什么时候约到你  🇨🇳🇯🇵  いつあなたに会うか見てください
你去看看天桥 跟儿童店  🇨🇳🇬🇧  You go check out the flyover and the childrens store
让我们去看看  🇨🇳🇬🇧  Lets take a look
我朋友想跟你拍一張照  🇨🇳🇯🇵  私の友人はあなたと写真を撮りたい

More translations for Bạn chụp ảnh và hãy xem

还要拍婚纱照  🇨🇳🇻🇳  Và chụp ảnh cưới
你不拍照留恋吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn không chụp ảnh và hoài niệm
拍照来看  🇨🇳🇻🇳  Chụp ảnh
照照  🇨🇳🇻🇳  Chụp ảnh
拍个照片  🇨🇳🇻🇳  Chụp ảnh
你自拍一张照片  🇨🇳🇻🇳  Bạn chụp ảnh tự sướng
要不要拍一下照  🇨🇳🇻🇳  Bạn có muốn chụp ảnh không
漂亮拍一张  🇨🇳🇻🇳  Khá chụp ảnh
到时拍图片发给你让你选  🇨🇳🇻🇳  Sau đó chụp ảnh và gửi cho bạn để cho bạn chọn
我给你拍照,技术很好  🇨🇳🇻🇳  Tôi chụp ảnh Anh
我拍照技术好  🇨🇳🇻🇳  Tôi giỏi chụp ảnh
没有拍好相片  🇨🇳🇻🇳  Không chụp ảnh tốt
拍相片给我  🇨🇳🇻🇳  Chụp ảnh với tôi
看一下  🇨🇳🇻🇳  Hãy xem
看一看  🇨🇳🇻🇳  Hãy xem
参观一下  🇨🇳🇻🇳  Hãy xem
你好拍照吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có một thời gian tốt chụp ảnh
你很漂亮,我可以和你合照一张吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đẹp, tôi có thể chụp ảnh với bạn không
你很漂亮,我可以和你合照吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đẹp, tôi có thể chụp ảnh với bạn không