| สมาสิคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 成員 | ⏯ |
| Fail the exam 🇬🇧 | 🇨🇳 考試不及格 | ⏯ |
| BROWSEALLCAORDS 🇬🇧 | 🇨🇳 斯博達考德 | ⏯ |
| 明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ |
| 要准备考试了 🇨🇳 | 🇨🇳 要準備考試了 | ⏯ |
| 你可以参加吗 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ |
| ราม่าร 🇹🇭 | 🇨🇳 成為天堂 | ⏯ |
| 艾成平系 🇭🇰 | 🇨🇳 艾成平是 | ⏯ |
| How long does the exam week last 🇬🇧 | 🇨🇳 考試周持續多久 | ⏯ |
| He was thinking about ordering a pizza 🇬🇧 | 🇨🇳 他正在考慮訂披薩 | ⏯ |
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
| โอเคจ้าทำงานเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 好了,成功了 | ⏯ |
| dịch sang tiếng trung 🇻🇳 | 🇨🇳 翻譯成中文 | ⏯ |
| 定你唔成啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 好了你不成 | ⏯ |
| As you like but you need to consider 🇬🇧 | 🇨🇳 你喜歡,但你需要考慮 | ⏯ |
| Here to shop, please succes 🇬🇧 | 🇨🇳 來購物,請成功 | ⏯ |
| 为什么 🇨🇳 | 🇨🇳 為什麼 | ⏯ |
| Exam do when i am back home 🇬🇧 | 🇨🇳 當我回家時,考試會進行 | ⏯ |
| 虽然看不成末场 🇨🇳 | 🇨🇳 雖然看不成末場 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |