| They pay rent to the owner  🇬🇧 | 🇨🇳  他們向房主付房租 | ⏯ | 
| To whom do they pay rent  🇬🇧 | 🇨🇳  他們向誰付房租 | ⏯ | 
| 誰がお金を払うの  🇯🇵 | 🇨🇳  誰付錢 | ⏯ | 
| They paid rent to the younger  🇬🇧 | 🇨🇳  他們向年輕人付了房租 | ⏯ | 
| They paid  🇬🇧 | 🇨🇳  他們付了錢 | ⏯ | 
| DeliverServer  🇬🇧 | 🇨🇳  交付伺服器 | ⏯ | 
| トリニティ  🇯🇵 | 🇨🇳  三一 | ⏯ | 
| As for the taxi fare, the three of us each take turns to pay for one day  🇬🇧 | 🇨🇳  至於計程車費,我們三個人輪流付一天的費用 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Just come to pay for my bar  🇬🇧 | 🇨🇳  來付我的酒吧費 | ⏯ | 
| Where to pay today  🇬🇧 | 🇨🇳  今天在哪裡付款 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧 | 🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug | 🇨🇳  你好怎么样 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| 怎么样  🇨🇳 | 🇨🇳  怎麼樣 | ⏯ | 
| قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug | 🇨🇳  怎么新疆吃馕 | ⏯ | 
| Also use online banking to pay bills  🇬🇧 | 🇨🇳  也使用網上銀行支付帳單 | ⏯ |