Chinese to Vietnamese
| Tonight, tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 今晚,今晚 | ⏯ |
| สบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 入住愉快 | ⏯ |
| Lets see him tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 我們今晚見他吧 | ⏯ |
| Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent 🇫🇷 | 🇨🇳 共有 2 名成人、2 名兒童入住 | ⏯ |
| นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ 🇹🇭 | 🇨🇳 記住 | ⏯ |
| bring into 🇬🇧 | 🇨🇳 帶入 | ⏯ |
| こんばんはこんばんは 🇯🇵 | 🇨🇳 晚上好,晚上好 | ⏯ |
| supperbkessed 🇬🇧 | 🇨🇳 晚餐 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Go the night 🇬🇧 | 🇨🇳 去晚上 | ⏯ |
| Good evening 🇬🇧 | 🇨🇳 晚上好 | ⏯ |
| มันดึกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 很晚了 | ⏯ |
| 今夜は講演会に行きます。頑張ります 🇯🇵 | 🇨🇳 我今晚要去演講。 我會盡力而為的 | ⏯ |
| Join here 🇬🇧 | 🇨🇳 加入這裡 | ⏯ |
| ไปวันนี้ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 今天 | ⏯ |
| หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง 🇹🇭 | 🇨🇳 六晚約一 | ⏯ |
| supper bless 🇬🇧 | 🇨🇳 晚餐祝福 | ⏯ |
| supperblessed 🇬🇧 | 🇨🇳 晚餐祝福 | ⏯ |
| cough last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚咳嗽 | ⏯ |
| 入りません 🇯🇵 | 🇨🇳 我進去了 | ⏯ |
| What are nay in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有什麼 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |