Vietnamese to Chinese

How to say Chúc ông xã một mgày vui vẻ in Chinese?

祝你快乐

More translations for Chúc ông xã một mgày vui vẻ

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 祝你快乐

祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂
I wanna wish u r Christmas  🇬🇧🇨🇳  祝你聖誕快樂
Wish merry christmas  🇬🇧🇨🇳  祝聖誕快樂
Merry Christmas and happy new year ~Wish all the best wishes for you !圣诞快乐!!!  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂,新年快樂 |祝你萬事如意!!!
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^
圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
2岁生日快乐  🇨🇳🇨🇳  2歲生日快樂
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
Youre so hurry up  🇬🇧🇨🇳  你急快點
ご無事を祈ります  🇯🇵🇨🇳  祝你萬事如意
blessed  🇬🇧🇨🇳  祝福
Tu vas fêter Noël   🇫🇷🇨🇳  你要慶祝耶誕節
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
这圣诞帽不错,圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  這聖誕帽不錯,聖誕快樂
Christmas Eve, I wish you peace and happiness  🇬🇧🇨🇳  平安夜,祝你平安幸福
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
supperblessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
只要你觉得好吃和高兴,就是我的快乐  🇨🇳🇨🇳  只要你覺得好吃和高興,就是我的快樂