半径 🇯🇵 | 🇨🇳 半徑 | ⏯ |
June 🇬🇧 | 🇨🇳 六月 | ⏯ |
half cent 🇬🇧 | 🇨🇳 半分錢 | ⏯ |
Saturday 🇬🇧 | 🇨🇳 星期六 | ⏯ |
หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง 🇹🇭 | 🇨🇳 六晚約一 | ⏯ |
Dont June 🇬🇧 | 🇨🇳 不要六月 | ⏯ |
twenty to six 🇬🇧 | 🇨🇳 二十到六 | ⏯ |
Twenty pats six 🇬🇧 | 🇨🇳 二十拍六 | ⏯ |
Seis a las 6:00 de la tarde 🇪🇸 | 🇨🇳 下午6點六點 | ⏯ |
半老板天下第一 🇨🇳 | 🇨🇳 半老闆天下第一 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Half, is the highest, I would go 🇬🇧 | 🇨🇳 一半,是最高的,我會去的 | ⏯ |
Because I cant go online in the middle of the night 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不能在半夜上網 | ⏯ |
ئۇنىڭ ئىشىغا تەخمىنەن ئالتە يەتتە كۈن كېتىدۇ ug | 🇨🇳 她的事大约需要六七天 | ⏯ |
一点 🇬🇧 | 🇨🇳 · | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
点搞嘎 🇭🇰 | 🇨🇳 怎麼搞的 | ⏯ |
I would do half of that thats a highest hour ago 🇬🇧 | 🇨🇳 我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ |
周一周二周三周四周五周六周日 🇬🇧 | 🇨🇳 [] | ⏯ |
捉大学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 抓大學怎麼開 | ⏯ |