Chinese to English

How to say 建筑公司 in English?

Construction companies

More translations for 建筑公司

Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Wideshine Maritime Limited Add  🇬🇧🇨🇳  廣光海事有限公司添加
Ocean Harvest Capital Limited  🇬🇧🇨🇳  海洋收穫資本有限公司
司马司机是吗  🇨🇳🇨🇳  司馬司機是嗎
苏州若汐装饰工程有限公司  🇨🇳🇨🇳  蘇州若汐裝飾工程有限公司
Class building  🇬🇧🇨🇳  班級建築
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
I control my late dad company alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自控制著我已故的爸爸公司
Park  🇬🇧🇨🇳  公園
Christina Williams clothing department store  🇬🇧🇨🇳  克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司
5.0 kilometers  🇬🇧🇨🇳  5.0 公里
Good thing i only brought one travel case. Airline allows 2  🇬🇧🇨🇳  幸好我只帶了一個旅行箱 航空公司允許 2
Do you have any suggestions  🇬🇧🇨🇳  你有什麼建議嗎
Principality of Hutt River  🇬🇧🇨🇳  赫特河公國
Over 700 kilograms  🇬🇧🇨🇳  超過700公斤
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Есть ещё раньше водил, но  🇷🇺🇨🇳  以前有個司機,但是
Im Ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是花花公子

More translations for Construction companies