经历上班过来我办公室 🇭🇰 | 🇨🇳 經歷上班過來我辦公室 | ⏯ |
What did he leave in the office 🇬🇧 | 🇨🇳 他在辦公室裡留下了什麼 | ⏯ |
Bathroom 🇬🇧 | 🇨🇳 浴室 | ⏯ |
Bedroom 🇬🇧 | 🇨🇳 臥室 | ⏯ |
Lab 🇬🇧 | 🇨🇳 實驗室 | ⏯ |
Binging room 🇬🇧 | 🇨🇳 賓量室 | ⏯ |
Singing room 🇬🇧 | 🇨🇳 唱歌室 | ⏯ |
Dinging room 🇬🇧 | 🇨🇳 丁丁室 | ⏯ |
Basement 🇬🇧 | 🇨🇳 地下室 | ⏯ |
Coffee ships, our favorite place to meet new plan, people, all take a break from the office 🇬🇧 | 🇨🇳 咖啡船,我們最喜歡的地方,以滿足新的計畫,人們,都從辦公室休息 | ⏯ |
Im Ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是花花公子 | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
Park 🇬🇧 | 🇨🇳 公園 | ⏯ |
My mother is in the bathroom washing her hair 🇬🇧 | 🇨🇳 我媽媽在浴室裡洗頭髮 | ⏯ |
what.s in nature park 🇬🇧 | 🇨🇳 自然公園裡的什麼 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
5.0 kilometers 🇬🇧 | 🇨🇳 5.0 公里 | ⏯ |
Me to my am 🇬🇧 | 🇨🇳 我到我的 | ⏯ |
What is in front of their apartment building 🇬🇧 | 🇨🇳 他們的公寓樓前是什麼 | ⏯ |