Chinese to Korean

How to say 不能到付的话,那怎么付运费 in Korean?

지불할 수 없는 경우 화물을 어떻게 지불해야 하나요

More translations for 不能到付的话,那怎么付运费

怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
They paid  🇬🇧🇨🇳  他們付了錢
DeliverServer  🇬🇧🇨🇳  交付伺服器
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง  🇹🇭🇨🇳  我怎樣才能得到工作
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
I dont even see how she can eat that much  🇬🇧🇨🇳  我甚至看不上她怎麼能吃得那麼多
你的积分能换视频VIP会员,还能抵提现服务费。用191******42登支付宝搜“天天领积分”退订回zn【支付宝】  🇨🇳🇨🇳  你的積分能換視頻VIP會員,還能抵提現服務費。 用191******42登支付寶搜「天天領積分」退訂回zn【支付寶】
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
To whom do they pay rent  🇬🇧🇨🇳  他們向誰付房租
Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢

More translations for 지불할 수 없는 경우 화물을 어떻게 지불해야 하나요