Chinese to English
| 菩萨店 🇨🇳 | 🇨🇳 菩薩店 | ⏯ |
| How about pizza 🇬🇧 | 🇨🇳 披薩怎麼樣 | ⏯ |
| 萨瓦迪卡 🇨🇳 | 🇨🇳 薩瓦迪卡 | ⏯ |
| About ordering a pizza 🇬🇧 | 🇨🇳 關於點披薩的事 | ⏯ |
| He was thinking about ordering a pizza 🇬🇧 | 🇨🇳 他正在考慮訂披薩 | ⏯ |
| Shopkeeper 🇬🇧 | 🇨🇳 店主 | ⏯ |
| hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
| In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
| What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
| Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
| ホテルまほろば 🇯🇵 | 🇨🇳 馬霍羅巴酒店 | ⏯ |
| Wheres the shop, interest 🇬🇧 | 🇨🇳 商店在哪裡,興趣 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ |
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| What means they pay money to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向店主付錢是什麼意思 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| If something is broken, you should take it to a repair shop 🇬🇧 | 🇨🇳 如果有東西壞了,你應該把它帶到修理店去 | ⏯ |
| 山中さん、陳さんは1月から台北店上班可能がありますか 🇯🇵 | 🇨🇳 山中先生,陳先生從一月份開始在臺北開店嗎 | ⏯ |