Chinese to Spanish
圣诞老人 🇨🇳 | 🇨🇳 聖誕老人 | ⏯ |
Old man 🇬🇧 | 🇨🇳 老人 | ⏯ |
这圣诞帽不错,圣诞快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 這聖誕帽不錯,聖誕快樂 | ⏯ |
圣诞快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 聖誕快樂 | ⏯ |
圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 耶誕節快樂 | ⏯ |
祝大家圣诞快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 祝大家聖誕快樂 | ⏯ |
人物摄影 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
any body send you gift before 🇬🇧 | 🇨🇳 任何身體送你禮物之前 | ⏯ |
ฉันอยู่ประเทศลาวหลวงพระบาง 🇹🇭 | 🇨🇳 我是老撾人,勃拉邦 | ⏯ |
send 🇬🇧 | 🇨🇳 發送 | ⏯ |
礼貌 🇨🇳 | 🇨🇳 禮貌 | ⏯ |
Baby any body send you gift before 🇬🇧 | 🇨🇳 嬰兒任何身體送你禮物之前 | ⏯ |
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^ 🇨🇳 | 🇨🇳 祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^ | ⏯ |
ねずみ 🇯🇵 | 🇨🇳 老鼠 | ⏯ |
Laos 🇬🇧 | 🇨🇳 老撾 | ⏯ |
vintage 🇬🇧 | 🇨🇳 老式 | ⏯ |
老板 🇨🇳 | 🇨🇳 老闆 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
没兴趣做你的私人玩物 🇨🇳 | 🇨🇳 沒興趣做你的私人玩物 | ⏯ |
Pet 🇬🇧 | 🇨🇳 寵物 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |