Chinese to Vietnamese

How to say 往前向左拐 in Vietnamese?

Rẽ về phía trước và rẽ trái

More translations for 往前向左拐

What direction does he still go  🇬🇧🇨🇳  他還往哪方向走
down  🇬🇧🇨🇳  向下
previous  🇬🇧🇨🇳  以前
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
冐 痛 、 胃 酸 逆 流 な と に よ る 胸 や ー 食 前 の 空 腹 時 に も 、 食 後 に も 飲  🇯🇵🇨🇳  • 疼痛, 胃酸反向流動, 胸部和飯前空腹時間, 飯後喝
To whom do they pay rent  🇬🇧🇨🇳  他們向誰付房租
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
BestBefore01/06/2020  🇬🇧🇨🇳  最佳前01/06/2020
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租
明日から公開です  🇯🇵🇨🇳  從明天開始向公眾開放
胃 痛 、 胃 酸 逆 流 な ど に よ る 胸 や け に  🇯🇵🇨🇳  胃痛, 胃酸反向流動, 胸部和
สามเหลี่ยมทองคำคือการใช้โนใช่ไหมเที่ยวพม่าใช่ไหม  🇹🇭🇨🇳  金三角使用迪諾嗎?飛往緬甸的航班
What means they pay money to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向店主付錢是什麼意思
週末ピカ小椋名前  🇯🇵🇨🇳  週末皮卡·科希卡的名字
We have bought before three glasses before  🇬🇧🇨🇳  我們以前買過三杯
Есть ещё раньше водил, но  🇷🇺🇨🇳  以前有個司機,但是

More translations for Rẽ về phía trước và rẽ trái

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢