TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你們都好可愛 in Vietnamese?

Cô thật dễ thương

More translations for 你們都好可愛

我們做愛嗎  🇨🇳🇬🇧  Are we having sex
愛你好  🇨🇳🇫🇷  Je taime
我們可以好好談談  🇨🇳🇬🇧  We can talk
您好我給你們  🇨🇳🇬🇧  Hello Ill give you
我愛你  🇨🇳🇬🇧  I love you
我愛你  🇨🇳🇫🇷  Je taime
我愛你  🇨🇳🇰🇷  당신을 사랑해요
我愛你  🇨🇳🇨🇳  我爱你
我們  🇨🇳🇬🇧  We
我都依你 你高兴就好  🇨🇳🇨🇳  我都依你 你高兴就好
你好你好請問你們是不是俄羅斯的  🇨🇳🇷🇺  Здравствуйте, пожалуйста, спросите, если вы русский
好戲的都要和我深愛的人分享  🇨🇳🇨🇳  好戏的都要和我深爱的人分享
每天你做好我們我們吃飽飯之後你就可以賺你自己吃的東西啦  🇨🇳🇬🇧  Every day you make us we eat enough and you can earn what you eat yourself
我愛上你老  🇨🇳🇬🇧  Im in love with you old
唐愛你工作  🇨🇳🇨🇳  唐爱你工作
防愛你工作  🇨🇳🇨🇳  防爱你工作
做愛  🇨🇳🇪🇸  Hacer el amor
做愛  🇨🇳🇻🇳  Quan hệ
愛不  🇨🇳🇬🇧  Love no

More translations for Cô thật dễ thương

你真可爱  🇨🇳🇻🇳  Em thật dễ thương
你很可爱  🇨🇳🇻🇳  Em thật dễ thương
好看  🇨🇳🇻🇳  Dễ thương
很可爱,我喜欢这个发型  🇨🇳🇻🇳  Thật dễ thương, tôi thích kiểu tóc này
小女孩很聪明可爱  🇨🇳🇻🇳  Cô bé là thông minh và dễ thương
很容易  🇨🇳🇻🇳  Thật dễ dàng
小宝宝很可爱  🇨🇳🇻🇳  Đứa bé dễ thương
可爱长在你身上  🇨🇳🇻🇳  Dễ thương về bạn
我不可爱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không dễ thương
我很脆弱  🇨🇳🇻🇳  Tôi dễ bị tổn thương
我说你很可爱  🇨🇳🇻🇳  Tôi nói anh dễ thương
你很丑  🇨🇳🇻🇳  Cô thật xấu
你好丑啊!  🇨🇳🇻🇳  Cô thật xấu
两个宝宝好可爱  🇨🇳🇻🇳  Hai em bé rất dễ thương
你非常非常可爱  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang rất, rất dễ thương
看起来像天使一样的可爱  🇨🇳🇻🇳  Dễ thương như một thiên thần
你生气的样子很美,很可爱  🇨🇳🇻🇳  Bạn nhìn đẹp và dễ thương
你笑起来真可爱  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang rất dễ thương để cười
脸部笨蛋,聪明可爱  🇨🇳🇻🇳  Mặt lừa, thông minh và dễ thương