TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 不认识 in Vietnamese?

Tôi không biết

More translations for 不认识

说不认识  🇨🇳🇬🇧  Say I dont know
我不认识  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
不认识的人  🇨🇳🇬🇧  People you dont know
我不认识路  🇨🇳🇬🇧  I dont know the way
谁!我不认识呀  🇨🇳🇻🇳  Ai! Tôi không biết
认识你  🇨🇳🇷🇺  Я Вас знаю
那里的?真不认识  🇨🇳🇻🇳  Nơi? Tôi không biết
认识一下  🇨🇳🇯🇵  会う
我不认识这个地方  🇨🇳🇬🇧  I dont know this place
认识一下呗  🇨🇳🇯🇵  会えてみろ
很高兴认识你  🇨🇳🇷🇺  Очень приятно познакомиться с вами
是的,佳文也认识的  🇨🇳🇬🇧  Yes, Gavin knows him, too
可以和你认识交往吗  🇨🇳🇹🇭  ฉันจะรู้จักคุณได้ไหม
我认识我现在就去找你  🇨🇳🇬🇧  Ill go find you now when I know me
你好,可以和你认识交往吗  🇨🇳🇹🇭  สวัสดีคุณสามารถได้รับรู้ว่าคุณ
你不认识他们,为什么他一直给你打电话  🇨🇳🇬🇧  You dont know them, why did he keep calling you
可是你又不 找我,我认识路我就会去找你  🇨🇳🇬🇧  But you dont look for me, Ill find you when I know the road
蔡校長晚安,您認識文化局局長嗎  🇨🇳🇨🇳  蔡校长晚安,您认识文化局局长吗
我只是不認得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不认得字但是我不傻

More translations for Tôi không biết

Tôi không biết  🇨🇳🇻🇳  Anh khng bit
Tôi không biết hát  🇨🇳🇻🇳  Ti khng bit h? t
不知道 你知道我吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết, bạn biết tôi
我认识吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi biết không
我不知道  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
这个不知道啊!  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
我说不清楚  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
我不认识  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
不知道  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
呗!  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
我不认识  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
萱萱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
不知道呢  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
我不知道哦  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
我不认识路  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết đường
你是不知道我是  🇨🇳🇻🇳  Anh không biết tôi
谁!我不认识呀  🇨🇳🇻🇳  Ai! Tôi không biết
那里的?真不认识  🇨🇳🇻🇳  Nơi? Tôi không biết
我不认识他们  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết chúng