Chinese to Vietnamese

How to say 中国营业 in Vietnamese?

Kinh doanh tại Trung Quốc

More translations for 中国营业

——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾——
my name is铺营业  🇨🇳🇨🇳  my name is鋪營業
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
营业的样子太可爱了秒圈粉  🇨🇳🇨🇳  營業的樣子太可愛了秒圈粉
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
兵营村  🇨🇳🇨🇳  兵營村
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
礼包背you ok有中国  🇨🇳🇨🇳  禮包背you ok有中國
今天是中国的冬至节气,这一天中国的习俗是吃饺子  🇬🇧🇨🇳  []
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
Chinese  🇬🇧🇨🇳  中文
China  🇬🇧🇨🇳  中國
In a frame  🇬🇧🇨🇳  在幀中
ไชน่าทาวน์  🇹🇭🇨🇳  中國城
中継局  🇯🇵🇨🇳  中繼站

More translations for Kinh doanh tại Trung Quốc

dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎