新生兒 🇨🇳 | 🇬🇧 Neonatal | ⏯ |
共有 2 名成人、2 名兒童入住 🇨🇳 | 🇫🇷 Un total de 2 adultes, 2 enfants | ⏯ |
兒童公園 🇨🇳 | 🇬🇧 Childrens Park | ⏯ |
薇琪dateline區gust 🇨🇳 | 🇬🇧 Vicky Dateline Gust | ⏯ |
我不知道你兒子多大 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how old your son is | ⏯ |
津津有味兒 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
一般混血兒長的都不錯 🇨🇳 | 🇭🇰 一般混血兒長嘅都唔錯 | ⏯ |
我兒子和兒媳婦在洛杉磯的羅蘭港生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 My son and daughter-in-law gave birth in Port Roland, Los Angeles | ⏯ |
你忍不住啦 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไม่สามารถช่วยมันได้หรือไม่ | ⏯ |
我去洛杉磯看兒子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Los Angeles to see my son | ⏯ |
我要去洛杉磯看兒子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Los Angeles to see my son | ⏯ |
需要配合女兒的時間 🇨🇳 | 🇯🇵 娘との時間が必要 | ⏯ |
妳還要拿錢給妳兒子花 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have to take the money for your son | ⏯ |
坐車 🇨🇳 | 🇮🇩 Naik | ⏯ |
坐車 🇨🇳 | 🇬🇧 Ride | ⏯ |
對不起 🇨🇳 | 🇭🇰 對唔住 | ⏯ |
有2名成人和2名兒童入住,請給我們提供足夠的床,謝謝 🇨🇳 | 🇫🇷 Il y a 2 adultes et 2 enfants séjournant, sil vous plaît nous fournir assez de lits, merci | ⏯ |
有2名成人和2名兒童入住,請為我們提供足夠的床,謝謝 🇨🇳 | 🇫🇷 Il y a 2 adultes et 2 enfants séjournant, sil vous plaît nous fournir assez de lits, merci | ⏯ |
挡住 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocking | ⏯ |
我可以两个人坐在一起吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể ngồi với hai người không | ⏯ |
Tôi không thể nghĩ 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti khng thh ghh | ⏯ |
我养不活你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể sống với anh | ⏯ |
还可以陪我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể ở lại với tôi không | ⏯ |
Không, tôi hài lòng với anh 🇨🇳 | 🇻🇳 Kh? ng, ti Hi lng vi Anh | ⏯ |
我可以来找你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đến với anh không | ⏯ |
我能不能跟你睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể ngủ với bạn không | ⏯ |
我能不能跟你一起玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể chơi với anh không | ⏯ |
你不在我身边,睡不着 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không ở với tôi, anh không thể ngủ | ⏯ |
你如果联系我 我不会骗你的 放心 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn liên hệ với tôi, tôi sẽ không nói dối với bạn, yên tâm | ⏯ |
我可以去下面坐吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đi xuống đó và ngồi xuống không | ⏯ |
我怕你不能跟我一辈子 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi e rằng anh không thể sống với tôi | ⏯ |
不可以的 🇨🇳 | 🇻🇳 Không, tôi không thể | ⏯ |
以后我再找你玩可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể chơi với anh sau không | ⏯ |
我可以和你合张影吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể chụp ảnh với anh không | ⏯ |
能和你交个朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể làm bạn với anh không | ⏯ |
可以和你合拍一张照片吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể chụp ảnh với anh không | ⏯ |
Tôi đang yên, tôi chỉ tỉnh dậy 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiang yn, ti chn t-nh dn | ⏯ |
我可以和你约会吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đi ra ngoài với anh không | ⏯ |