TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 謝謝 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn

More translations for 謝謝

謝謝謝謝謝謝  🇨🇳🇹🇭  ขอบคุณค่ะ
謝謝謝謝  🇨🇳🇷🇺  Спасибо спасибо
謝謝  🇨🇳🇫🇷  Je vous remercie
謝謝  🇨🇳🇯🇵  ありがとうございました
謝謝  🇨🇳🇹🇭  ขอบคุณ
謝謝  🇨🇳🇮🇩  Terima kasih
好,謝謝  🇨🇳🇬🇧  All right, thank you
謝謝你  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn
謝謝你  🇨🇳🇰🇷  감사합니다
謝謝你  🇨🇳🇹🇭  ขอบคุณ
謝謝老師謝娜  🇨🇳🇷🇺  Спасибо, учитель Шейна
好的好的謝謝謝謝非常感謝  🇨🇳🇷🇺  Хорошо спасибо вам большое спасибо
謝謝你請聽  🇨🇳🇬🇧  Thank you for listening
多謝  🇨🇳🇬🇧  Thanks a lot
谢谢  🇨🇳🇭🇰  多謝
謝謝與我分享照片  🇨🇳🇬🇧  Thank you for sharing the photo with me
謝謝你我也很開心  🇨🇳🇬🇧  Thank you and Im happy
我真的沒興趣,謝謝  🇨🇳🇯🇵  私は本当に興味がない、ありがとう
謝謝你,我們合作愉快  🇨🇳🇯🇵  ありがとう、私たちは幸せに協力しました

More translations for Cảm ơn bạn

谢谢你,谢谢你  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn, cảm ơn bạn
谢谢谢谢你啊,谢谢你  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn, cảm ơn bạn
Thank you,谢谢你  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn, cảm ơn bạn
谢谢谢,非常感谢  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn, cảm ơn bạn rất nhiều
谢谢谢谢,非常感谢  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn, cảm ơn bạn rất nhiều
谢谢  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn
谢谢你  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn
谢谢  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn
謝謝你  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn
谢了  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn
谢谢您  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn
谢谢大家  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn
Cảm ơn  🇨🇳🇻🇳  C? m? n
谢谢谢谢  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn cảm ơn
谢谢美女  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn, đẹp
那算了,谢谢!  🇨🇳🇻🇳  Vâng, cảm ơn bạn
好的谢谢  🇨🇳🇻🇳  Okay cảm ơn bạn
谢谢男朋友  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn, bạn trai
谢谢好朋友,谢谢我的好朋友  🇨🇳🇻🇳  Cảm ơn bạn, bạn tốt