你和别人约好了 🇨🇳 | 🇪🇸 Tienes una cita con otra persona | ⏯ |
嗯没事你不要善良。你不要我了别人充了 🇨🇳 | 🇨🇳 嗯没事你不要善良。 你不要我了别人充了 | ⏯ |
你和别人做过 🇨🇳 | 🇬🇧 You did it with someone else | ⏯ |
你别太累了 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่เหนื่อยเกินไป | ⏯ |
她说,你不来别人来、又不差你一个。爱来不来 🇨🇳 | 🇨🇳 她说,你不来别人来、又不差你一个。 爱来不来 | ⏯ |
别人发出去给你,你肯定不知道什么意思啦。别人知道就可以了 🇨🇳 | 🇨🇳 别人发出去给你,你肯定不知道什么意思啦。 别人知道就可以了 | ⏯ |
别烦了 🇨🇳 | 🇫🇷 Ne vous embêtez pas | ⏯ |
别踩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont step on it | ⏯ |
别装了 🇨🇳 | 🇮🇩 Jangan berpura-pura | ⏯ |
我愛你 🇨🇳 | 🇨🇳 我爱你 | ⏯ |
我給你發個紅包,別去了 🇨🇳 | 🇨🇳 我给你发个红包,别去了 | ⏯ |
可你不爱我了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhưng bạn không yêu tôi nữa | ⏯ |
爱上蒙古 🇨🇳 | 🇬🇧 Falling in love with Mongolia | ⏯ |
别太累了 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่เหนื่อยเกินไป | ⏯ |
好了,你别感冒了,你也早点睡,注意身体。你也是早上起来记得吃药啊 🇨🇳 | 🇨🇳 好了,你别感冒了,你也早点睡,注意身体。 你也是早上起来记得吃药啊 | ⏯ |
你爱我,我也爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 You love me, and I love you | ⏯ |
别在弄丢了 🇨🇳 | ar لا تفقدها | ⏯ |
[cp]别用自己的嘴干扰别人的生活,少靠别人的脑子思考自己的人生。 [/cp] 🇨🇳 | 🇨🇳 [cp]别用自己的嘴干扰别人的生活,少靠别人的脑子思考自己的人生。 [/cp] | ⏯ |
唐愛你工作 🇨🇳 | 🇨🇳 唐爱你工作 | ⏯ |
跟别人走了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi với người khác | ⏯ |
想和爱有区别吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Muốn được khác với tình yêu | ⏯ |
你做情人吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một người yêu | ⏯ |
问你什么事情 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang yêu cầu gì | ⏯ |
你是……陈……金娇 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang...... Với...... Jinjiao | ⏯ |
睡得很好,亲爱的,我着你睡得很美 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngủ tốt, thân yêu, tôi đang ngủ tốt với bạn | ⏯ |
不要和别的男人聊天 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng nói chuyện với những người khác | ⏯ |
爱你,你在哪里 🇭🇰 | 🇻🇳 Tình yêu bạn, bạn đang ở đâu | ⏯ |
你今天是不是怕我和别人跑了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có sợ chạy đi với người khác ngày hôm nay | ⏯ |
你问问经理 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn yêu cầu người quản lý | ⏯ |
你的爱人是做什么工作的 🇨🇳 | 🇻🇳 Người yêu của bạn làm gì | ⏯ |
你来找我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang đến với tôi | ⏯ |
Yêu di bạn 🇨🇳 | 🇻🇳 Yu di bn | ⏯ |
你要找哪位朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang tìm kiếm người bạn nào | ⏯ |
谁告诉你我要把你卖给别人六万了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ai nói với bạn tôi sẽ bán cho bạn để người khác cho $60.000 | ⏯ |
换一个人 🇨🇳 | 🇻🇳 Một người khác | ⏯ |
其他人 🇨🇳 | 🇻🇳 Những người khác | ⏯ |
那你到时候喜欢别人怎么办 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều gì nếu bạn thích người khác | ⏯ |
你总是为别人着想 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn luôn nghĩ cho những người khác | ⏯ |