Vietnamese to Chinese

How to say ngày hôm nay in Chinese?

今天的日期

More translations for ngày hôm nay

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢

More translations for 今天的日期

今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
Date of Birth  🇬🇧🇨🇳  出生日期
Date of Sampling  🇬🇧🇨🇳  採樣日期
สั่งวันที่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  訂購日期
วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์  🇹🇭🇨🇳  兒子的假期不太是星期天
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Не сегодня воскресенье, будем обмениваться подарками  🇷🇺🇨🇳  今天星期天不,我們會交換禮物嗎
How was your two-day holiday  🇬🇧🇨🇳  你的兩天假期怎麼樣
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
日久天长  🇨🇳🇨🇳  日久天長
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
今日は重慶からお客さんが来ています  🇯🇵🇨🇳  今天有來自重慶的客人
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
今天是燃灯节  🇨🇳🇨🇳  今天是燃燈節
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
今日は張さんに呼ばれてきました  🇯🇵🇨🇳  今天叫張先生
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡