| 司马司机是吗 🇨🇳 | 🇨🇳 司馬司機是嗎 | ⏯ |
| 你很机车耶 🇨🇳 | 🇨🇳 你很機車耶 | ⏯ |
| 你跟机车耶 🇨🇳 | 🇨🇳 你跟機車耶 | ⏯ |
| Tom scored 2 points higher than lease it did 🇬🇧 | 🇨🇳 湯姆的得分比租借高出2分 | ⏯ |
| Julia, rent 🇬🇧 | 🇨🇳 朱麗亞,房租 | ⏯ |
| going abroad 🇬🇧 | 🇨🇳 出國 | ⏯ |
| To whom do they pay rent 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向誰付房租 | ⏯ |
| They pay rent to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向房主付房租 | ⏯ |
| artist 🇬🇧 | 🇨🇳 演出者 | ⏯ |
| stress out 🇬🇧 | 🇨🇳 應力出 | ⏯ |
| Date of Birth 🇬🇧 | 🇨🇳 出生日期 | ⏯ |
| ออกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 出去,然後 | ⏯ |
| They paid rent to the younger 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向年輕人付了房租 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Есть ещё раньше водил, но 🇷🇺 | 🇨🇳 以前有個司機,但是 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| Come out while 🇬🇧 | 🇨🇳 出來的時候 | ⏯ |
| pull it out 🇬🇧 | 🇨🇳 把它拉出來 | ⏯ |
| 耳朵露出来 🇨🇳 | 🇨🇳 耳朵露出來 | ⏯ |
| 计算机 🇨🇳 | 🇨🇳 電腦 | ⏯ |