Vietnamese to Chinese

How to say Quần luôn in Chinese?

裤子总是

More translations for Quần luôn

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你

More translations for 裤子总是

Whats the cheat  🇬🇧🇨🇳  騙子是什麼
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Im Ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是花花公子
I am Charlie, son  🇬🇧🇨🇳  我是查理,兒子
ไม่เป็นมะพร้าวถึงทึกค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是椰子保存
What is below nose  🇬🇧🇨🇳  鼻子下面是什麼
王梓霖是个大傻子  🇨🇳🇨🇳  王梓霖是個大傻子
One for wife. Want to buy  🇬🇧🇨🇳  一個是給妻子的 想買
餃子  🇯🇵🇨🇳  梯子
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Example  🇬🇧🇨🇳  例子
Monkey  🇬🇧🇨🇳  猴子
coconut  🇬🇧🇨🇳  椰子
quilt  🇬🇧🇨🇳  被子
socks  🇬🇧🇨🇳  襪子
茄子  🇯🇵🇨🇳  梯子
bitch  🇬🇧🇨🇳  婊 子
Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子
วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์  🇹🇭🇨🇳  兒子的假期不太是星期天