khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ |
In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ |
请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ |
What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ |
you dont have a wine bottle in your cellar 🇬🇧 | 🇨🇳 你的酒窖裡沒有酒瓶 | ⏯ |
Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ |
ホテルまほろば 🇯🇵 | 🇨🇳 馬霍羅巴酒店 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Still life shoot 🇬🇧 | 🇨🇳 靜靜的拍攝 | ⏯ |
How to do what I do shoots 🇬🇧 | 🇨🇳 如何做我拍的 | ⏯ |
人物摄影 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ |
At my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 在我的酒吧 | ⏯ |
Le numéro de votre chambre 🇫🇷 | 🇨🇳 您的房間號碼 | ⏯ |
您好,请您提供您的会员账号、您支付成功的电子回单截图为您查询谢谢~~ 🇨🇳 | 🇨🇳 您好,請您提供您的會員帳號、您支付成功的電子回單截圖為您查詢謝謝~~ | ⏯ |
刚洗完澡拍的照片 🇨🇳 | 🇨🇳 剛洗完澡拍的照片 | ⏯ |
真聪明,是怎么拍的 🇨🇳 | 🇨🇳 真聰明,是怎麼拍的 | ⏯ |
Is shoot to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 是拍攝到你的生活 | ⏯ |