明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ |
要准备考试了 🇨🇳 | 🇨🇳 要準備考試了 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Are you a power bank? because you just got me charg 🇬🇧 | 🇨🇳 你是電力銀行嗎?因為你只是讓我被燒焦 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
Youre like a dictionary... you add meaning to my life 🇬🇧 | 🇨🇳 你就像一本字典...你為我的生活增添了意義 | ⏯ |
After late getting married, creating a place to quite her job, plans questions plans to quit her job 🇬🇧 | 🇨🇳 晚婚後,她創造了一個工作的地方,計畫放棄她的工作 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Then get a poster made 🇬🇧 | 🇨🇳 然後製作一張海報 | ⏯ |
Fail the exam 🇬🇧 | 🇨🇳 考試不及格 | ⏯ |
BROWSEALLCAORDS 🇬🇧 | 🇨🇳 斯博達考德 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
แล้วคุณทำงานไร 🇹🇭 | 🇨🇳 你是怎麼工作的 | ⏯ |
งานวันหนัก 🇹🇭 | 🇨🇳 繁重的日常工作 | ⏯ |
Make it in the shape of book 🇬🇧 | 🇨🇳 以書的形狀製作 | ⏯ |
新日だ 🇯🇵 | 🇨🇳 新的一天 | ⏯ |
ทำงานค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 工作 | ⏯ |