Chinese to Vietnamese

How to say 今天真的太冷了 in Vietnamese?

Ngày hôm nay nó thực sự lạnh lùng

More translations for 今天真的太冷了

今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
本気  🇯🇵🇨🇳  認真的
真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์  🇹🇭🇨🇳  兒子的假期不太是星期天
今日は重慶からお客さんが来ています  🇯🇵🇨🇳  今天有來自重慶的客人
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了

More translations for Ngày hôm nay nó thực sự lạnh lùng

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢