| 暂时 🇨🇳 | 🇨🇳 暫時 | ⏯ |
| 何時何日 🇯🇵 | 🇨🇳 什麼日? | ⏯ |
| 10時おく 🇯🇵 | 🇨🇳 十點鐘 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| 啥时候 🇨🇳 | 🇨🇳 啥時候 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| When is the fastest shipment schedule 🇬🇧 | 🇨🇳 最快裝運時程表是何時 | ⏯ |
| 何時間ですか 🇯🇵 | 🇨🇳 幾個小時 | ⏯ |
| nest time 🇬🇧 | 🇨🇳 嵌套時間 | ⏯ |
| Hundreds hour 🇬🇧 | 🇨🇳 幾百小時 | ⏯ |
| When is the fastest schedule 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼時候是最快的時程表 | ⏯ |
| I would do half of that thats a highest hour ago 🇬🇧 | 🇨🇳 我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ |
| Come out while 🇬🇧 | 🇨🇳 出來的時候 | ⏯ |
| Instant refinishing facial 🇬🇧 | 🇨🇳 即時修補面部 | ⏯ |
| กินข้าวเสร็จแล้วหรอกี่โมงทำงานอีก 🇹🇭 | 🇨🇳 你吃幾個小時 | ⏯ |
| สันไม่มีเวลาเลย 🇹🇭 | 🇨🇳 山脊沒有時間 | ⏯ |
| 나는 당시의 좌 🇰🇷 | 🇨🇳 我當時離開了 | ⏯ |
| When was he supposed to be there 🇬🇧 | 🇨🇳 他什麼時候去 | ⏯ |
| Have time to play often 🇬🇧 | 🇨🇳 有時間經常玩 | ⏯ |
| How long is it going to take 🇬🇧 | 🇨🇳 需要多長時間 | ⏯ |