TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 臺糖長榮巴士 in Vietnamese?

Xe buýt đường Taiwan Sugar Evergreen

More translations for 臺糖長榮巴士

臺灣  🇨🇳🇬🇧  Taiwan
焦糖巴菲  🇨🇳🇬🇧  Caramel Buffy
臺郵局  🇨🇳🇬🇧  Taiwan Post Office
官長  🇨🇳🇬🇧  Rulers
擅長  🇨🇳🇬🇧  Good
我想去海邊臺灣報價  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the seaside Taiwan offer
關長版  🇨🇳🇬🇧  Off-long version
長頸鹿  🇨🇳🇬🇧  Giraffe
你坐巴士去機場的時候吃  🇨🇳🇬🇧  You eat when you take the bus to the airport
糖果  🇨🇳🇬🇧  Candy
我很榮幸跟大家介紹這個項目  🇨🇳🇬🇧  Im honored to introduce this project to you
糖尿病  🇨🇳🇫🇷  Diabète
牛轧糖  🇨🇳🇯🇵  ヌガー
冰糖心  🇨🇳🇯🇵  アイスシュガーハート
泡泡糖  🇨🇳🇬🇧  Bubblegum
蔡校長晚安,您認識文化局局長嗎  🇨🇳🇨🇳  蔡校长晚安,您认识文化局局长吗
护士  🇨🇳🇬🇧  Nurse
護士  🇨🇳🇬🇧  Nurse
富士  🇨🇳🇬🇧  Fuji

More translations for Xe buýt đường Taiwan Sugar Evergreen

公交车  🇨🇳🇻🇳  Xe buýt
巴士  🇨🇳🇻🇳  Xe buýt
大巴车  🇨🇳🇻🇳  Xe buýt
客车站  🇨🇳🇻🇳  Bến xe buýt
汽车站  🇨🇳🇻🇳  Bến xe buýt
坐公交车  🇨🇳🇻🇳  Bằng xe buýt
71091526109路公交站下一个公交站  🇨🇳🇻🇳  trạm xe buýt 71091526109 Bến xe buýt tiếp theo
到越南建港有长途汽车吗  🇨🇳🇻🇳  Có một xe buýt đường dài đến Jiangang, Việt Nam
我想趁长途汽车到港  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn đi xe buýt đường dài đến Hồng Kông
江平公交車站  🇨🇳🇻🇳  Trạm xe buýt jiangping
公交车到什么地方来了  🇨🇳🇻🇳  Xe buýt đi đâu
江平公交车站  🇨🇳🇻🇳  Trạm xe buýt jiangping
美婷汽车站  🇨🇳🇻🇳  Trạm xe buýt meiyu
要去坐车  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đi xe buýt
坐车回去了  🇨🇳🇻🇳  Đi xe buýt trở lại
坐车的地方  🇨🇳🇻🇳  Nơi để đi xe buýt
芒街汽车站  🇨🇳🇻🇳  Trạm xe buýt Man Street
火车道归  🇨🇳🇻🇳  Đường xe lửa về nhà
什么时候去坐车  🇨🇳🇻🇳  Khi nào bạn đi xe buýt