Chinese to Vietnamese

How to say 起床吃饭 in Vietnamese?

Thức dậy và ăn uống

More translations for 起床吃饭

起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包  🇨🇳🇨🇳  起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
We are going to get up at 7 oclock  🇬🇧🇨🇳  我們將在7點鐘起床
We are going to, getting up at 7 oclock  🇬🇧🇨🇳  我們打算7點鐘起床
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
チョコがあります。後でみんなで食べてください  🇯🇵🇨🇳  有巧克力。 請稍後再一起吃
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
Eating meat  🇬🇧🇨🇳  吃肉
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
กินเสร็จแล้ว  🇹🇭🇨🇳  準備吃
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
แล้วจะกินอะไร  🇹🇭🇨🇳  吃什麼
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
pick it up  🇬🇧🇨🇳  撿起來
미안해  🇰🇷🇨🇳  對不起
Be cause  🇬🇧🇨🇳  要引起

More translations for Thức dậy và ăn uống

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢