| 司马司机是吗 🇨🇳 | 🇨🇳 司馬司機是嗎 | ⏯ |
| No, he isnt 🇬🇧 | 🇨🇳 不,他不是 | ⏯ |
| Есть ещё раньше водил, но 🇷🇺 | 🇨🇳 以前有個司機,但是 | ⏯ |
| いつもあのくらい持って帰る 🇯🇵 | 🇨🇳 我總是帶他們回家 | ⏯ |
| 这是个道理,这是个问题 🇨🇳 | 🇨🇳 這是個道理,這是個問題 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| they are my sister boy friends not my 🇬🇧 | 🇨🇳 他們是我的妹妹男朋友,不是我 | ⏯ |
| 你是个猪头 🇨🇳 | 🇨🇳 你是個豬頭 | ⏯ |
| What is in front of their apartment building 🇬🇧 | 🇨🇳 他們的公寓樓前是什麼 | ⏯ |
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| they 🇬🇧 | 🇨🇳 他們 | ⏯ |
| theyr 🇬🇧 | 🇨🇳 他們 | ⏯ |
| their 🇬🇧 | 🇨🇳 他們 | ⏯ |
| Save him 🇬🇧 | 🇨🇳 救他 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| What is behind their apartment building 🇬🇧 | 🇨🇳 他們的公寓樓後面是什麼 | ⏯ |
| See if he has both red and blue 🇬🇧 | 🇨🇳 看看他是否有紅色和藍色 | ⏯ |
| 计算机 🇨🇳 | 🇨🇳 電腦 | ⏯ |
| 5) あの二人(ふたり)は双子(ふたご)だそうだが、まるで似ていない 🇯🇵 | 🇨🇳 5) 他們說他們兩個是雙胞胎,但看起來不太像 | ⏯ |