Chinese to Vietnamese

How to say 前面路口右 in Vietnamese?

Giao lộ trước phải

More translations for 前面路口右

Its a cross street from subway  🇬🇧🇨🇳  這是地鐵的十字路口
A口  🇭🇰🇨🇳  a 口
roadmaster  🇬🇧🇨🇳  路霸
Which way  🇬🇧🇨🇳  哪條路
previous  🇬🇧🇨🇳  以前
河口湖おすすめ  🇯🇵🇨🇳  川口子推薦
รอยก่อนนะ  🇹🇭🇨🇳  第一個缺口
Clear taste  🇬🇧🇨🇳  清澈的口感
Section 5, Nanjing East Road, Songshan Dis  🇬🇧🇨🇳  5號路段,南京東路,松山分局
道が少し  🇯🇵🇨🇳  道路一點點
Then cross the street  🇬🇧🇨🇳  然後過馬路
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
Josh Jansen walk  🇬🇧🇨🇳  喬希·詹森走路
Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
平面  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Where is the shopping entrance  🇬🇧🇨🇳  購物入口在哪裡
Have you chat with any girl online before from U.S. or Canada before  🇬🇧🇨🇳  你之前從美國或加拿大和任何女孩在網路聊天嗎
What road i dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白什麼路
Take a book, a pocket birthday to my birthday party, Louis soccer  🇬🇧🇨🇳  拿一本書,一個口袋生日來參加我的生日聚會,路易士足球

More translations for Giao lộ trước phải

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了