Chinese to Korean
幽灵 🇨🇳 | 🇨🇳 幽靈 | ⏯ |
Shopkeeper 🇬🇧 | 🇨🇳 店主 | ⏯ |
subject 🇬🇧 | 🇨🇳 主題 | ⏯ |
Primary 🇬🇧 | 🇨🇳 主要 | ⏯ |
继低迩倐舧※幽涵七 🇬🇧 | 🇨🇳 ·[][ | ⏯ |
Park 🇬🇧 | 🇨🇳 公園 | ⏯ |
5.0 kilometers 🇬🇧 | 🇨🇳 5.0 公里 | ⏯ |
Principality of Hutt River 🇬🇧 | 🇨🇳 赫特河公國 | ⏯ |
Over 700 kilograms 🇬🇧 | 🇨🇳 超過700公斤 | ⏯ |
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
They pay rent to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向房主付房租 | ⏯ |
我的女主角,不晓得 🇨🇳 | 🇨🇳 我的女主角,不曉得 | ⏯ |
Im Ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是花花公子 | ⏯ |
I think its a good idea 🇬🇧 | 🇨🇳 我覺得這是個好主意 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
what.s in nature park 🇬🇧 | 🇨🇳 自然公園裡的什麼 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
What means they pay money to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向店主付錢是什麼意思 | ⏯ |