English to Chinese
truck 🇬🇧 | 🇨🇳 卡車 | ⏯ |
Is shoot to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 是拍攝到你的生活 | ⏯ |
That fruit is good for your health 🇬🇧 | 🇨🇳 那水果對你的健康有好處 | ⏯ |
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude 🇬🇧 | 🇨🇳 你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度 | ⏯ |
Your phone 🇬🇧 | 🇨🇳 你的電話 | ⏯ |
Whats your 🇬🇧 | 🇨🇳 你是什麼 | ⏯ |
Your doing if your not to do it 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼,如果你不做嗎 | ⏯ |
Take your time 🇬🇧 | 🇨🇳 別著急 | ⏯ |
your text here 🇬🇧 | 🇨🇳 您的文本在這裡 | ⏯ |
Whats your name 🇬🇧 | 🇨🇳 你叫什麼名字 | ⏯ |
What your gonna 🇬🇧 | 🇨🇳 你要幹什麼 | ⏯ |
Send me your address, phone number and your full name 🇬🇧 | 🇨🇳 把你的位址、電話號碼和全名寄給我 | ⏯ |
Whats its your own 🇬🇧 | 🇨🇳 你自己是什麼 | ⏯ |
Whats your come from 🇬🇧 | 🇨🇳 你來自哪裡 | ⏯ |
Keeps your metabolism high 🇬🇧 | 🇨🇳 保持你的新陳代謝高 | ⏯ |
How was your night 🇬🇧 | 🇨🇳 你的夜晚怎麼樣 | ⏯ |
Assured to your life 🇬🇧 | 🇨🇳 保證你的生活 | ⏯ |
What is 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼 | ⏯ |
is gone 🇬🇧 | 🇨🇳 走了 | ⏯ |
your place near on me 🇬🇧 | 🇨🇳 你靠近我的地方 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
MODE 🇬🇧 | 🇨🇳 模式 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
週末ピカ小椋名前 🇯🇵 | 🇨🇳 週末皮卡·科希卡的名字 | ⏯ |
เจ้าฃ่าตายหวา 🇹🇭 | 🇨🇳 死者中的潮卡 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
see the secrets of the cards 🇬🇧 | 🇨🇳 看到卡片的秘密 | ⏯ |
显卡 🇨🇳 | 🇨🇳 顯卡 | ⏯ |
truck 🇬🇧 | 🇨🇳 卡車 | ⏯ |
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎 | ⏯ |
Do you know any babies modelling agency 🇬🇧 | 🇨🇳 你知道任何嬰兒模特機構 | ⏯ |
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ ug | 🇨🇳 你有老公吗 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Daily card 🇬🇧 | 🇨🇳 每日卡 | ⏯ |
cardsspread 🇬🇧 | 🇨🇳 卡傳播 | ⏯ |
Sleep ka 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺卡 | ⏯ |