English to Chinese
install 🇬🇧 | 🇨🇳 安裝 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
潮装 🇭🇰 | 🇨🇳 潮裝 | ⏯ |
又装 🇭🇰 | 🇨🇳 又裝 | ⏯ |
ご安全に 🇯🇵 | 🇨🇳 安全 | ⏯ |
install 🇬🇧 | 🇨🇳 安裝 | ⏯ |
앤디 🇰🇷 | 🇨🇳 安 迪 | ⏯ |
咨询咨询电脑电脑 🇨🇳 | 🇨🇳 諮詢諮詢電腦電腦 | ⏯ |
Diane 🇬🇧 | 🇨🇳 黛 安 娜 | ⏯ |
Be safe 🇬🇧 | 🇨🇳 安全點 | ⏯ |
资讯信息,计算机,电脑 🇨🇳 | 🇨🇳 資訊資訊,電腦,電腦 | ⏯ |
我翻条装 🇭🇰 | 🇨🇳 我把裝 | ⏯ |
Christmas Eve, I wish you peace and happiness 🇬🇧 | 🇨🇳 平安夜,祝你平安幸福 | ⏯ |
安全第一で作業をしてください 🇯🇵 | 🇨🇳 安全第一 | ⏯ |
Safely back home 🇬🇧 | 🇨🇳 安全回家 | ⏯ |
ontario 🇬🇧 | 🇨🇳 安大略省 | ⏯ |
Be aware of safety 🇬🇧 | 🇨🇳 注意安全 | ⏯ |
平安喜乐 🇨🇳 | 🇨🇳 平安喜樂 | ⏯ |
明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安 🇨🇳 | 🇨🇳 明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安 | ⏯ |
打文言文还是适合用繁体字 🇨🇳 | 🇨🇳 打文言文還是適合用繁體字 | ⏯ |
平安夜快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 平安夜快樂 | ⏯ |
週末ピカ小椋名前 🇯🇵 | 🇨🇳 週末皮卡·科希卡的名字 | ⏯ |