Chinese to Vietnamese

How to say 下班,吃饭 in Vietnamese?

Tắt công việc, ăn uống

More translations for 下班,吃饭

上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
Are you back from work  🇬🇧🇨🇳  你下班回來嗎
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
Just pick me up when you are off ok?[Grin]  🇬🇧🇨🇳  你下班時來接我 好嗎?[格林]
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
塾塾  🇯🇵🇨🇳  補習班
Class building  🇬🇧🇨🇳  班級建築
Eating meat  🇬🇧🇨🇳  吃肉
Air Flight 89  🇬🇧🇨🇳  航空航班 89
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
レイバンを買った場所ですね  🇯🇵🇨🇳  你買了雷班
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎

More translations for Tắt công việc, ăn uống

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是