DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |
Where to pay today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天在哪裡付款 | ⏯ |
誰がお金を払うの 🇯🇵 | 🇨🇳 誰付錢 | ⏯ |
They paid 🇬🇧 | 🇨🇳 他們付了錢 | ⏯ |
我的手机怎么样 🇨🇳 | 🇨🇳 我的手機怎麼樣 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
To whom do they pay rent 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向誰付房租 | ⏯ |
Just come to pay for my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 來付我的酒吧費 | ⏯ |
They pay rent to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向房主付房租 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز ug | 🇨🇳 你好怎么样 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
They paid rent to the younger 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向年輕人付了房租 | ⏯ |
When you to buy tickets, in order to pay, take a child or watch the sport event event 🇬🇧 | 🇨🇳 當您購買門票時,為了付款,帶孩子或觀看體育賽事 | ⏯ |
怎么样 🇨🇳 | 🇨🇳 怎麼樣 | ⏯ |
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز ug | 🇨🇳 怎么新疆吃馕 | ⏯ |
Also use online banking to pay bills 🇬🇧 | 🇨🇳 也使用網上銀行支付帳單 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |