Cantonese to Korean
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Its a card 🇬🇧 | 🇨🇳 是一張卡片 | ⏯ |
18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
Verkehr 🇩🇪 | 🇨🇳 交通 | ⏯ |
张 🇨🇳 | 🇨🇳 張 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
显卡 🇨🇳 | 🇨🇳 顯卡 | ⏯ |
truck 🇬🇧 | 🇨🇳 卡車 | ⏯ |
哪张 🇨🇳 | 🇨🇳 哪張 | ⏯ |
Park 🇬🇧 | 🇨🇳 公園 | ⏯ |
Miss traffic 🇬🇧 | 🇨🇳 交通小姐 | ⏯ |
张秀华 🇯🇵 | 🇨🇳 田中真紀子 | ⏯ |
Daily card 🇬🇧 | 🇨🇳 每日卡 | ⏯ |
cardsspread 🇬🇧 | 🇨🇳 卡傳播 | ⏯ |
Sleep ka 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺卡 | ⏯ |
じ 3U6 し れ し じ u66 ト し は 🇹🇭 | 🇨🇳 3U6 卡納 √ √ √ √ √ | ⏯ |
第一,时速各邦业公 🇭🇰 | 🇨🇳 第一, 時速各邦業人 | ⏯ |
5.0 kilometers 🇬🇧 | 🇨🇳 5.0 公里 | ⏯ |
DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |
Bana kız arkadaş bul 🇬🇧 | 🇨🇳 巴納·卡茲·阿爾卡達·布林 | ⏯ |