Chinese to English
| 滚滚麦 🇨🇳 | 🇨🇳 滾滾麥 | ⏯ |
| 黄色香蕉 🇨🇳 | 🇨🇳 黃色香蕉 | ⏯ |
| 我唔中意香港 🇭🇰 | 🇨🇳 我不喜歡香港 | ⏯ |
| すごい香水の匂いがします 🇯🇵 | 🇨🇳 我聞到了一種美妙的香水 | ⏯ |
| )fi2. Its a brown animal, Its funny. It likes bananas. Its a A. tiger B. bear C. monkey 🇬🇧 | 🇨🇳 )它是棕色的動物,很有趣。它喜歡香蕉。這是一隻A.老虎B.熊C.猴子 | ⏯ |
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto 🇮🇹 | 🇨🇳 因為他們從來沒有給我精確測量的地方 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |