| 我在特区  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันอยู่ใน d. C | ⏯ | 
| các anh ở khách sạn nào  🇨🇳 | 🇻🇳  C? c Anh? Kh? ch s? n? n? o | ⏯ | 
| 新民B型冥幣  🇨🇳 | 🇬🇧  Xinmin B-type coins | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇨🇳 | 🇻🇳  Th? u a le qu? t? i gii Lu? n thuc lng một khg d là ngh? Lu? n e gii qu? th? c? | ⏯ | 
| 趕緊睡覺吧我困了  🇨🇳 | 🇭🇰  快 D 瞓啦我困了 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇨🇳 | 🇻🇳  khi n? o c? ranh, Hao ti-n-h-h-a-i m | ⏯ | 
| 你們搜索一下那個人民幣和B  🇨🇳 | 🇬🇧  You search for that RMB and B | ⏯ | 
| have a rest  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a rest | ⏯ | 
| make  a snowman  🇨🇳 | 🇬🇧  make a snowman | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇨🇳 | 🇻🇳  Mua 6 Mi-ng-c-ng 18 Mi-ng v-n chuy-n-i | ⏯ | 
| Paintings are her leisure is sunning, dying back home fashion trends, you should do  🇨🇳 | 🇬🇧  Paintings are are her leisure is sunning, dying back home fashion trend, you d do | ⏯ | 
| K小姐有先連絡B先生,通知這不良品要再回去維修  🇨🇳 | 🇬🇧  Miss K has first contact Mr. B, inform this bad product to go back to repair | ⏯ | 
| 一个人开着汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  A man driving a car | ⏯ | 
| 淑女是有阴茎  🇨🇳 | 🇬🇧  A lady has a penis | ⏯ | 
| 嗯E S I A  🇨🇳 | 🇬🇧  Hmm E S I A | ⏯ | 
| say JB without a picture  🇨🇳 | 🇬🇧  say JB withoutout a picture | ⏯ | 
| 泰国淑女是人妖还是女  🇨🇳 | 🇬🇧  Is a Thai lady a demon or a woman | ⏯ | 
| 很塞車很塞車  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a congestion, its a clot | ⏯ | 
| 淑女和人妖一样吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is a lady like a demon | ⏯ |