Thing 🇬🇧 | 🇨🇳 事情 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ ug | 🇨🇳 她的事七天就完了 | ⏯ |
Wideshine Maritime Limited Add 🇬🇧 | 🇨🇳 廣光海事有限公司添加 | ⏯ |
Fun creative things to do 🇬🇧 | 🇨🇳 有趣的創意事情做 | ⏯ |
Reset without saving 🇬🇧 | 🇨🇳 在不保存的情況下重置 | ⏯ |
关于你和我的故事 🇨🇳 | 🇨🇳 關於你和我的故事 | ⏯ |
这个施棺的事情发生好吗 🇨🇳 | 🇨🇳 這個施棺的事情發生好嗎 | ⏯ |
THE only thing is I have to get 🇬🇧 | 🇨🇳 唯一的事情是我必須得到 | ⏯ |
Carbon, hydrogen and the accident 🇬🇧 | 🇨🇳 碳,氫和事故 | ⏯ |
Please 🇬🇧 | 🇨🇳 拜託 | ⏯ |
的就算了,你怎么改变自己就行了啊 🇨🇳 | 🇨🇳 的就算了,你怎麼改變自己就行了啊 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
无论发生了什么事,很快就过去 🇨🇳 | 🇨🇳 無論發生了什麼事,很快就過去 | ⏯ |
可以了没事。 🇨🇳 | 🇨🇳 可以了沒事。 | ⏯ |
I am going lo long gone 🇬🇧 | 🇨🇳 我早就走了 | ⏯ |
无论发生了什么事,很快就过去,人生是减法,好好珍惜眼前人和事 🇨🇳 | 🇨🇳 無論發生了什麼事,很快就過去,人生是減法,好好珍惜眼前人和事 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
I control my late dad company alone 🇬🇧 | 🇨🇳 我獨自控制著我已故的爸爸公司 | ⏯ |
Anak pertama nenek tadi datang nyonya 🇮🇩 | 🇨🇳 祖母的第一兒子來了情婦 | ⏯ |