Chinese to Arabic

How to say 我发信息给你公司了 in Arabic?

لقد أرسلت رسالة إلى شركتك

More translations for 我发信息给你公司了

Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
信息  🇨🇳🇨🇳  資訊
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
I control my late dad company alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自控制著我已故的爸爸公司
Good thing i only brought one travel case. Airline allows 2  🇬🇧🇨🇳  幸好我只帶了一個旅行箱 航空公司允許 2
Wideshine Maritime Limited Add  🇬🇧🇨🇳  廣光海事有限公司添加
Ocean Harvest Capital Limited  🇬🇧🇨🇳  海洋收穫資本有限公司
资讯信息,计算机,电脑  🇨🇳🇨🇳  資訊資訊,電腦,電腦
相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
I we cut my SMS on Sunday pls am sorry  🇬🇧🇨🇳  我,我們削減了我的短信星期天,對不起
司马司机是吗  🇨🇳🇨🇳  司馬司機是嗎

More translations for لقد أرسلت رسالة إلى شركتك