Chinese to English

How to say 版型 in English?

Version

More translations for 版型

types  🇬🇧🇨🇳  類型
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
吉川五所塚のパジャマ版  🇯🇵🇨🇳  吉川高倉祖卡的睡衣版
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了

More translations for Version