TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 好想 in Vietnamese?

Tôi muốn

More translations for 好想

王老师,你在干嘛呢?有没有想你的赵大哥?你赵大哥好好好想你呢  🇨🇳🇨🇳  王老师,你在干嘛呢? 有没有想你的赵大哥? 你赵大哥好好好想你呢
我只是想知道你好吗  🇨🇳🇬🇧  I just want to know if youre okay
我想睡一觉应该好了  🇨🇳🇬🇧  I think its okay to get some sleep
我想睡觉应该会好一点  🇨🇳🇬🇧  I think it should be better to sleep
好想他把鞋子早点拿出来  🇨🇳🇬🇧  I want him to take his shoes out early
好好好好好好長的犯規狗狗狗狗狗前我整理千萬甲狀腺  🇨🇳🇨🇳  好好好好好好长的犯规狗狗狗狗狗前我整理千万甲状腺
我想我们会有一个好的时间  🇨🇳🇬🇧  I think well have a good time
我想吃飯  🇨🇳🇭🇰  我想食飯
亲爱的我很好也非常的想念你!  🇨🇳🇪🇸  Querido soy muy bueno y también te extraño mucho
艾灸有很好的功效  🇨🇳🇭🇰  艾灸有好好嘅功效
好戲吧  🇨🇳🇨🇳  好戏吧
你好嗎  🇨🇳ug  你好吗
好靓的哟  🇨🇳🇭🇰  好靓喲
你好嗎  🇨🇳🇨🇳  你好吗
我想要  🇨🇳🇬🇧  I want to
想蘭州  🇨🇳🇬🇧  Want Lanzhou
想懶豬  🇨🇳🇬🇧  Want lazy pigs
我想去  🇨🇳🇬🇧  I want to go
我想你  🇨🇳🇬🇧  I miss you

More translations for Tôi muốn

Tôi không muốn  🇨🇳🇻🇳  Ti kh? ng Munn
Tôi muốn bạn qua vợ tôi  🇨🇳🇻🇳  Ti Muen bn qua vti
我要吃饭,我要吃饭  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn ăn, tôi muốn ăn
我想要  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn
好想  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn
我要冰块儿  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn băng
我要冰块  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn băng
我要一个  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn một
我要吃饭  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn ăn
我要蒸糍粑  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn hấp
我想啪啪啪  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn crack
我想吃饭  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn ăn
我要一个饮料  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn uống
我想要 怎么办  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn gì
非常愿意  🇨🇳🇻🇳  Tôi rất muốn
我想睡觉了  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn ngủ
我想睡觉  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn ngủ
我想吃米饭  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn gạo
我娘娘要  🇨🇳🇻🇳  Mẹ tôi muốn