English to Chinese

How to say Julia model in Chinese?

朱莉娅模型

More translations for Julia model

Julia, rent  🇬🇧🇨🇳  朱麗亞,房租

More translations for 朱莉娅模型

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
JOURNL  🇬🇧🇨🇳  朱納
MODE  🇬🇧🇨🇳  模式
types  🇬🇧🇨🇳  類型
Julia, rent  🇬🇧🇨🇳  朱麗亞,房租
mieng  🇻🇳🇨🇳  阿米莉亞
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
ChengRenNiHaiAIWoJIuZhEMoNANMA??  🇬🇧🇨🇳  程仁妮艾維沃·朱·澤莫南馬??
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Do you know any babies modelling agency  🇬🇧🇨🇳  你知道任何嬰兒模特機構
Christina isnt going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  克莉絲蒂娜不自己去旅行嗎
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
它只是模拟的图集,今天我在99609699  🇨🇳🇨🇳  它只是類比的圖集,今天我在99609699
Christina Williams clothing department store  🇬🇧🇨🇳  克莉絲蒂娜·威廉姆斯服裝百貨公司
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
I’m going to blur the edges. Sharpen my face and darken the background  🇬🇧🇨🇳  我要模糊邊緣。銳化我的臉,使背景變暗