Vietnamese to Chinese

How to say Chúc mẹ sinh nhật vui vẻ , sức khỏe thât tốt in Chinese?

生日快乐,母亲,身体健康

More translations for Chúc mẹ sinh nhật vui vẻ , sức khỏe thât tốt

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 生日快乐,母亲,身体健康

2岁生日快乐  🇨🇳🇨🇳  2歲生日快樂
Happy birthday  🇬🇧🇨🇳  生日快樂
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
今天去检查身体  🇪🇸🇨🇳  A . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
今天去检查身体  🇨🇳🇨🇳  今天去檢查身體
圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
Date of Birth  🇬🇧🇨🇳  出生日期
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
你的饮食比我的饮食健康  🇨🇳🇨🇳  你的飲食比我的飲食健康
祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
chau kien  🇻🇳🇨🇳  周健
lencome  🇬🇧🇨🇳  倫康
亲,具体时效由物流实际情况确认哈~客服宝宝会催促快递小哥为您尽快送达呢,亲亲可以放心哈~  🇨🇳🇨🇳  親,具體時效由物流實際情況確認哈~客服寶寶會催促快遞小哥為您儘快送達呢,親親可以放心哈~
follow-up day by day is enough for happy  🇬🇧🇨🇳  日復一日的跟進足以讓快樂
chau kien hoa  🇻🇳🇨🇳  周健浩
mother  🇬🇧🇨🇳  母親