TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 这两块还留着给我吧 in Vietnamese?

Để hai phần này cho tôi

More translations for 这两块还留着给我吧

你這兩天有空再給我  🇨🇳🇨🇳  你这两天有空再给我
这不是两个苹果吗?还没人送  🇨🇳🇨🇳  这不是两个苹果吗? 还没人送
嫁给我吧,来我们中国吧  🇨🇳🇷🇺  Выйди за меня замуж, приезжай к нам в Китай
还行吧 一般[愉快]  🇨🇳🇨🇳  还行吧 一般[愉快]
好好。我晚上来吃。你给我留一点啊!  🇨🇳🇨🇳  好好。 我晚上来吃。 你给我留一点啊!
在这儿等着我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
下午给你吧  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you this afternoon
三角塊  🇨🇳🇨🇳  三角块
你们两个快点官宣吧!我想吃喜糖了  🇨🇳🇨🇳  你们两个快点官宣吧! 我想吃喜糖了
就这样吧。不用存  🇨🇳🇨🇳  就这样吧。 不用存
那就来我这里吧  🇨🇳🇹🇭  จากนั้นมาหาผม
他们还有两个男的。还有一个女的。没出来  🇨🇳🇨🇳  他们还有两个男的。 还有一个女的。 没出来
還好,不受泡,兩三開就沒汁了  🇨🇳🇨🇳  还好,不受泡,两三开就没汁了
圣诞节还没到吧  🇨🇳🇬🇧  Christmas isnt here yet
你会留在我家吗  🇨🇳🇯🇵  私の家に泊まりませんか
你妈妈用护肤品那些不 我那里还有两套  🇨🇳🇨🇳  你妈妈用护肤品那些不 我那里还有两套
嗯,行,你先给我截图给我看一下吧。我看你什么时候能转的,等我确定好了我给你发过去  🇨🇳🇨🇳  嗯,行,你先给我截图给我看一下吧。 我看你什么时候能转的,等我确定好了我给你发过去
这个不是吧  🇨🇳🇹🇭  นั่นไม่ใช่มัน
随便你吧,我已经够给面子了。要不起  🇨🇳🇨🇳  随便你吧,我已经够给面子了。 要不起

More translations for Để hai phần này cho tôi

我下载这个软件就是要跟你聊天的  🇨🇳🇻🇳  Tôi tải phần mềm này để trò chuyện với bạn
我这个两个表更换的,到时候要还有两个坏的要带回去维修  🇨🇳🇻🇳  Tôi thay thế hai bảng này, sau đó có hai xấu để mang lại cho sửa chữa
两节机筒  🇨🇳🇻🇳  Thùng hai phần
剁两节机筒  🇨🇳🇻🇳  Thùng hai phần
我用的这个软件翻译的这个地址,我不知道是错的  🇨🇳🇻🇳  Tôi sử dụng phần mềm này để dịch địa chỉ này, tôi không biết là sai
我有这个翻译软件  🇨🇳🇻🇳  Tôi có phần mềm dịch thuật này
说说看  🇨🇳🇻🇳  Cho tôi biết để xem
你有这样翻译的软件吧  🇨🇳🇻🇳  Bạn có phần mềm để dịch như thế này
这个50美金是我们俩的好看  🇨🇳🇻🇳  $50 này là một cái nhìn tốt cho cả hai chúng tôi
我这个软件不行  🇨🇳🇻🇳  Tôi không thể sử dụng phần mềm này
这个是给你的,不是给我的,我以为是给我学的  🇨🇳🇻🇳  Điều này là dành cho bạn, không phải cho tôi, tôi nghĩ rằng nó đã được cho tôi để tìm hiểu
试一试试一试看你这个软件能不能让我们更好的沟通  🇨🇳🇻🇳  Hãy thử nó để xem nếu phần mềm này có thể làm cho chúng tôi giao tiếp tốt hơn
这个可以给我吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể có điều này cho tôi
可以选择两人的房间吗?我一秒都不想离开你  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể chọn một phòng cho hai? Tôi không muốn để lại cho anh một giây nữa
我下午教你调仔吧  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ dạy cho bạn để điều chỉnh trong buổi chiều này
我下午四点半过来拿这两条鱼帮我养着  🇨🇳🇻🇳  Tôi đến hơn lúc 4:30 chiều để nâng cao hai con cá cho tôi
这个软件是中国的软件  🇨🇳🇻🇳  Phần mềm này là Trung Quốc phần mềm
我们等考完房子,回来休息  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi sẽ chờ cho nhà để kết thúc và trở lại cho một phần còn lại
你来到打电话给我  🇨🇳🇻🇳  Anh đến để gọi cho tôi