Vietnamese to Chinese

How to say Chỗ nào Hải Phòng in Chinese?

什么地方海防

More translations for Chỗ nào Hải Phòng

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是

More translations for 什么地方海防

凍結防止はてきます  🇯🇵🇨🇳  防凍
防范  🇨🇳🇨🇳  防範
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
防止はてきます  🇯🇵🇨🇳  防止它
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
잘지내.  🇰🇷🇨🇳  這是一個偉大的地方
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
税関  🇯🇵🇨🇳  海關
Pirates  🇬🇧🇨🇳  海盜