English to Chinese

How to say .01! skin types in Chinese?

0.01!皮肤类型

More translations for .01! skin types

types  🇬🇧🇨🇳  類型
Clean, damp skin  🇬🇧🇨🇳  清潔、潮濕的皮膚
BestBefore01/06/2020  🇬🇧🇨🇳  最佳前01/06/2020
I just want to know about the thermage and other skin tightening or laser things that you may have  🇬🇧🇨🇳  我只是想知道熱能和其他皮膚收緊或鐳射的東西,你可能有

More translations for 0.01!皮肤类型

พี่พี  🇹🇭🇨🇳  皮皮皮
types  🇬🇧🇨🇳  類型
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
ピータン  🇯🇵🇨🇳  皮坦
PIeSe  🇬🇧🇨🇳  皮埃塞
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
绿胶带,皮皮什么单位  🇨🇳🇨🇳  綠膠帶,皮皮什麼單位
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
เบื่อเบื่อพิชา  🇹🇭🇨🇳  厭倦了皮提亞
ripiengabile  🇬🇧🇨🇳  裡皮恩加比勒
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
Clean, damp skin  🇬🇧🇨🇳  清潔、潮濕的皮膚
県有スピークイングリッシュ  🇯🇵🇨🇳  縣有斯皮克英語
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
週末ピカ小椋名前  🇯🇵🇨🇳  週末皮卡·科希卡的名字
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了