พี่พี 🇹🇭 | 🇨🇳 皮皮皮 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。 🇨🇳 | 🇨🇳 你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。 | ⏯ |
ピータン 🇯🇵 | 🇨🇳 皮坦 | ⏯ |
PIeSe 🇬🇧 | 🇨🇳 皮埃塞 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
绿胶带,皮皮什么单位 🇨🇳 | 🇨🇳 綠膠帶,皮皮什麼單位 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
鸡仔酥皮有你 🇭🇰 | 🇨🇳 雞孩子酥皮有你 | ⏯ |
เบื่อเบื่อพิชา 🇹🇭 | 🇨🇳 厭倦了皮提亞 | ⏯ |
ripiengabile 🇬🇧 | 🇨🇳 裡皮恩加比勒 | ⏯ |
can you play the pi pa 🇬🇧 | 🇨🇳 你能玩一下皮 | ⏯ |
Clean, damp skin 🇬🇧 | 🇨🇳 清潔、潮濕的皮膚 | ⏯ |
県有スピークイングリッシュ 🇯🇵 | 🇨🇳 縣有斯皮克英語 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
週末ピカ小椋名前 🇯🇵 | 🇨🇳 週末皮卡·科希卡的名字 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |