TraditionalChinese to Vietnamese
How to say 我们住的是502,还要住5个小时行吗 in Vietnamese?
Chúng ta sống trong 502, làm chúng ta phải sống cho một năm giờ
我想念你 🇨🇳 | 🇭🇰 我掛住你 | ⏯ |
對不起 🇨🇳 | 🇭🇰 對唔住 | ⏯ |
挡住 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocking | ⏯ |
住手 🇨🇳 | 🇯🇵 やめろ | ⏯ |
你们现在住是算23的房费 🇨🇳 | 🇬🇧 You live now in the 23rd room rate | ⏯ |
以前我是住宿的,现在我是走读 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to stay, but now Im walking to read | ⏯ |
你就是在局我們小麗的 🇨🇳 | 🇨🇳 你就是在局我们小丽的 | ⏯ |
你们是新来的吗?我说 🇨🇳 | 🇨🇳 你们是新来的吗? 我说 | ⏯ |
他们还有两个男的。还有一个女的。没出来 🇨🇳 | 🇨🇳 他们还有两个男的。 还有一个女的。 没出来 | ⏯ |
你现住是算21号的房费 🇨🇳 | 🇬🇧 You live in the room of the 21st | ⏯ |
請問您住的房間是313嗎 🇨🇳 | 🇯🇵 お泊り部屋は313ですか | ⏯ |
就几个小时时间 🇨🇳 | 🇹🇭 เพียงไม่กี่ชั่วโมง | ⏯ |
你们几个人呀?来找你拼床吗?正好我今晚上没有地方住啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你们几个人呀? 来找你拼床吗? 正好我今晚上没有地方住啊 | ⏯ |
坐不住薇兒 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể ngồi yên với ver | ⏯ |
你忍不住啦 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไม่สามารถช่วยมันได้หรือไม่ | ⏯ |
这不是两个苹果吗?还没人送 🇨🇳 | 🇨🇳 这不是两个苹果吗? 还没人送 | ⏯ |
在深圳住的習慣嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 The habit of living in Shenzhen | ⏯ |
还要一个 🇨🇳 | 🇻🇳 Và một nữa | ⏯ |
今天晚上要不要住在酒店裡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to stay in the hotel tonight | ⏯ |
我们住在第五郡 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta sống trong quận thứ năm | ⏯ |
咱们俩住在两间房子,一年4000 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta sống trong hai nhà, 4000 một năm | ⏯ |
我们生活挺 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta sống một cuộc sống tốt | ⏯ |
我们现在住的房子,妈妈做的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ chúng ta sống trong nhà, mẹ đã làm | ⏯ |
我们暂时不住房间了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta không sống trong phòng trong một thời | ⏯ |
我们生活挺好的 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có một cuộc sống tốt | ⏯ |
我们过年也要工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta sẽ phải làm việc trong năm mới | ⏯ |
我们一起学习一起生活 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta học cách sống với nhau | ⏯ |
我们现在怎么办才好 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta làm gì bây giờ | ⏯ |
我们能住在一起吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có thể sống với nhau không | ⏯ |
有位置叫我们 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một chỗ cho chúng ta | ⏯ |
我们交个朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta làm bạn | ⏯ |
我们交个朋友好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy làm một người bạn, phải không | ⏯ |
Chúng ta sẽ đi đâu 🇨🇳 | 🇻🇳 Ch? ng ta siu | ⏯ |
我们做好朋友,好吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy làm bạn, phải không | ⏯ |
我们见面,可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta sẽ gặp chúng ta | ⏯ |
缘分让我们相遇 🇨🇳 | 🇻🇳 Số phận làm cho chúng ta gặp | ⏯ |
我们可以交个朋友吗?我们可以交个朋友吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có thể làm một người bạn? Chúng ta có thể làm một người bạn | ⏯ |
我们看能做出来不 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta nghĩ chúng ta có thể làm được không | ⏯ |